Characters remaining: 500/500
Translation

gà đồng

Academic
Friendly

Từ "gà đồng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại gà sống tự nhiên trong môi trường hoang dã, thường được tìm thấycác vùng đồng quê hoặc rừng núi. Gà đồng thường được biết đến với thịt ngon, săn chắc hương vị đặc trưng khác biệt so với nuôi trong nhà. Đây một món ăn phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống của Việt Nam.

dụ sử dụng:
  1. Món ăn: "Hôm nay, tôi sẽ nấu canh gà đồng với rau rừng cho cả nhà."
  2. Khuyến khích ăn: "Gà đồng rất ngon bổ dưỡng, bạn nên thử một lần."
  3. Nói về hương vị: "Thịt gà đồng vị đậm đà hơn công nghiệp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "gà đồng" có thể được sử dụng để thể hiện sự mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên: "Giữa rừng xanh, tiếng gà đồng vang vọng, như lời nhắc nhở về cuộc sống giản dị."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • công nghiệp: được nuôi trong môi trường kiểm soát, thường thịt mềm nhưng ít hương vị hơn so với gà đồng.
  • ta: nuôi theo phương pháp truyền thống, thường được nuôi thả rông, thịt cũng ngon nhưng không hoàn toàn giống gà đồng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gà rừng: Thường chỉ những con gà sống trong rừng, nhưng không phải lúc nào cũng có thể ăn được hoặc hương vị như gà đồng.
  • thả vườn: được nuôi trong vườn, chút tương đồng với gà đồng nhưng vẫn sự khác biệt về môi trường sống cách nuôi.
Từ liên quan:
  • Thịt : phần ăn được từ , có thể gà đồng hoặc nuôi.
  • Món ăn truyền thống: Gà đồng thường được chế biến trong các món ăn truyền thống của Việt Nam như nướng, kho, hoặc hầm.
  1. d. (kng.). Ếch, nói về mặt thịt ăn được ngon.

Comments and discussion on the word "gà đồng"